Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thân bằng
1
/1
親朋
thân bằng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung họ hàng và bè bạn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát muộn - 撥悶
(
Nguyễn Du
)
•
Điếu Ngư Hải - 吊漁海
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Hoạ Phúc Châu Phùng phán trí sĩ sở tặng thi vận - 和福州馮判致仕所贈詩韻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Loạn hậu quá Gia Hưng kỳ 3 - 亂後過嘉興其三
(
Lã Lưu Lương
)
•
Tặng Trần Thai Xuyên kỳ 1 - 贈陳台川其一
(
Phan Bội Châu
)
•
Thăng Long kỳ 2 - 昇龍其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thủ 38 - 首38
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tống Vương Nguyệt Hữu quy Hàng Châu kỳ 1 - 送王月友歸杭州其一
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Vân sơn - 雲山
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến khởi - 晏起
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0