Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JLBUU (十中月山山)
Unicode: U+89B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp