Có 2 kết quả:
gián • kiến
Âm Hán Việt: gián, kiến
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰閒見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ABBUU (日月月山山)
Unicode: U+89B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰閒見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ABBUU (日月月山山)
Unicode: U+89B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nhớn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), ヘン (hen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), まぜる (mazeru)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), ヘン (hen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), まぜる (mazeru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa mắt nhìn. Cũng đọc Kiến.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Đưa mắt nhìn.