Có 1 kết quả:

quan chúng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người xem biểu diễn hoặc tranh đua. ◎Như: “chức nghiệp bổng cầu bỉ tái vãng vãng hấp dẫn thành thiên thượng vạn đích quan chúng đáo tràng diêu kì nột hảm” 職業棒球比賽往往吸引成千上萬的觀眾到場搖旗吶喊. § “Bổng cầu” 棒球, tiếng Anh: baseball.