Âm Hán Việt: chiêm, siêm Tổng nét: 9 Bộ: kiến 見 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰占见 Nét bút: 丨一丨フ一丨フノフ Thương Hiệt: YRBHU (卜口月竹山) Unicode: U+89C7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp