Âm Hán Việt: cẩn, cận Tổng nét: 15 Bộ: kiến 見 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰堇见 Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一丨フノフ Thương Hiệt: TMBHU (廿一月竹山) Unicode: U+89D0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình