Có 1 kết quả:
thô
Âm Hán Việt: thô
Tổng nét: 11
Bộ: giác 角 (+4 nét)
Hình thái: ⿰牜角
Nét bút: ノ一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: HQNBG (竹手弓月土)
Unicode: U+89D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: giác 角 (+4 nét)
Hình thái: ⿰牜角
Nét bút: ノ一丨一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: HQNBG (竹手弓月土)
Unicode: U+89D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Âm Nôm: thô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: cou1
Âm Nôm: thô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: cou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
to, thô, sơ sài
Từ điển Thiều Chửu
①Cũng như chữ 粗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 粗 (bộ 米).