Âm Hán Việt:
thương,
tràng,
trườngTổng nét: 12
Bộ:
giác 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰角⿱𠂉𠃓Nét bút:
ノフノフ一一丨ノ一フノノThương Hiệt: NBONH (弓月人弓竹)
Unicode:
U+89DEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp