Có 1 kết quả:
tốc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sừng mới nhú
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Sợ run lập cập.
Từ điển Thiều Chửu
① Sừng mới nhú.
② Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.
② Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sừng mới nhú;
② Xem 觳觫 [húsù].
② Xem 觳觫 [húsù].
Từ ghép 2