Có 1 kết quả:
tốc
Tổng nét: 14
Bộ: giác 角 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角束
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NBDL (弓月木中)
Unicode: U+89EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sừng mới nhú
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Sợ run lập cập.
Từ điển Thiều Chửu
① Sừng mới nhú.
② Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.
② Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sừng mới nhú;
② Xem 觳觫 [húsù].
② Xem 觳觫 [húsù].
Từ ghép 2