Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: huề
Tổng nét: 19
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Hình thái: ⿰角雋
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: NBOGS (弓月人土尸)
Unicode: U+89F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Hình thái: ⿰角雋
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: NBOGS (弓月人土尸)
Unicode: U+89F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), スイ (sui), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くじり (kujiri), つのぎり (tsunogiri)
Âm Nhật (kunyomi): くじり (kujiri), つのぎり (tsunogiri)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0