Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngôn ngữ
1
/1
言語
ngôn ngữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói của một người — Tiếng nói của một dân tộc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Anh vũ - 鸚鵡
(
Phương Hiếu Nhụ
)
•
Bố Chính đạo trung - 布政道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Cửu trương cơ kỳ 1 - 九張機其一
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Giáp Tý Quảng Bình niết thự tửu diên đề tặng sứ toạ kỷ lục Thanh Trai - 甲子廣平臬署酒筵題贈使座紀錄清齋
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký tặng Tiết Đào - 寄贈薛濤
(
Nguyên Chẩn
)
•
Phụng lâm thí trường - 奉臨試場
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Sơ hạ - 初夏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thiên Bình sơn - 天平山
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Việt giới - 越界
(
Trần Minh Tông
)
•
Vô đề (Niệm Phật nhược ngôn chân sấu khẩu) - 無題(念佛若言真漱口)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0