Có 1 kết quả:

phó cáo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thông tri báo tang.
2. Báo tin có tang, cáo tang. ◇Ban Cố 班固: “Thiên tử băng, phó cáo chư hầu” 天子崩, 訃告諸侯 (Bạch hổ thông 白虎通, Băng hoăng 崩薨).