Có 2 kết quả:
cừu • khao
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sát tới gần — Bức bách — Một âm khác là Khao.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói đùa, nói giỡn cho vui — Một âm khác là Cừu.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng