Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: YRHNI (卜口竹弓戈)
Unicode: U+8A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0