Có 1 kết quả:
hồng
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言工
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一
Thương Hiệt: YRM (卜口一)
Unicode: U+8A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nôm: hồng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung3, hung4
Âm Nôm: hồng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hung3, hung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0