Có 1 kết quả:

tuất
Âm Hán Việt: tuất
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: YRIJC (卜口戈十金)
Unicode: U+8A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tuất

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dụ dỗ nói cho người khác nghe.