Có 1 kết quả:
cấu
Âm Hán Việt: cấu
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言句
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YRPR (卜口心口)
Unicode: U+8A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言句
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YRPR (卜口心口)
Unicode: U+8A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru), はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru), はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0