Có 3 kết quả:
chiêm • siệp • điêm
Âm Hán Việt: chiêm, siệp, điêm
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言占
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRYR (卜口卜口)
Unicode: U+8A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言占
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRYR (卜口卜口)
Unicode: U+8A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhỏ. Nói thầm — Các âm khác là Chiêm, Điêm. Xem các âm này.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khéo nói. Ăn nói gian xảo — Các âm khác là Chiêm, Siệp. Xem các âm này.