Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRHQO (卜口竹手人)
Unicode: U+8A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0