Có 2 kết quả:

ánhưởng
Âm Hán Việt: ánh, ưởng
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRLBK (卜口中月大)
Unicode: U+8A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ánh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hỏi — Nói cho biết — Cũng đọc Ưởng.

Từ ghép 1

ưởng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hỏi — Nói cho biết — Cũng đọc Ánh.