Có 1 kết quả:

nao
Âm Hán Việt: nao
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: YRVE (卜口女水)
Unicode: U+8A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

nao

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nói ồn ào.