Có 2 kết quả:
huýnh • quýnh
Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言冋
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRBR (卜口月口)
Unicode: U+8A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言冋
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRBR (卜口月口)
Unicode: U+8A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiòng ㄒㄩㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さぐ.る (sagu.ru)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2, hing3
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さぐ.る (sagu.ru)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2, hing3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò xét, dò la
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, thăm dò, trinh sát.
Từ điển Thiều Chửu
① Dò xét vào chỗ thiết yếu, dò la.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dò xét, dò la.