Có 2 kết quả:
khuất • truất
Âm Hán Việt: khuất, truất
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言出
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: YRUU (卜口山山)
Unicode: U+8A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言出
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: YRUU (卜口山山)
Unicode: U+8A58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, qū ㄑㄩ, qù ㄑㄩˋ
Âm Nôm: truất
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi), チュツ (chutsu), チュチ (chuchi), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.まる (tsu.maru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1, zeot1
Âm Nôm: truất
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu), クチ (kuchi), チュツ (chutsu), チュチ (chuchi), トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.まる (tsu.maru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1, zeot1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khuất 屈— Cùng quẫn — Một âm khác là Truất.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” 黜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ truất 黜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Truất 黜 — Một âm là Khuất.