Có 1 kết quả:
sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶丶フ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BOYMR (月人卜一口)
Unicode: U+8A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶丶フ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BOYMR (月人卜一口)
Unicode: U+8A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Âm Nôm: sát, thù
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), あきらか.にする (akiraka.nisuru)
Âm Quảng Đông: caat3
Âm Nôm: sát, thù
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), あきらか.にする (akiraka.nisuru)
Âm Quảng Đông: caat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” 察.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sát 察.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 察 (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Sát 察.