Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cai tông
1
/1
該綜
cai tông
Từ điển trích dẫn
1. Tổng quát, bao quát. ◇Tuệ Kiểu 慧皎: “Phong vân tinh túc, đồ sấm vận biến, mạc bất cai tông, tự ngôn thiên hạ văn lí tất kỉ tâm phúc” 風雲星宿, 圖讖運變, 莫不該綜, 自言天下文理畢己心腹 (Cao tăng truyện 高僧傳, Dịch kinh thượng 譯經上, Đàm Kha Già La 曇柯迦羅).