Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sỉTổng nét: 13
Bộ:
ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言耳Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨一一一Thương Hiệt: YRSJ (卜口尸十)
Unicode:
U+8A80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận