Có 2 kết quả:
ai • hy
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言矣
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRIOK (卜口戈人大)
Unicode: U+8A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, xī ㄒㄧ
Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), アイ (ai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Quảng Đông: aai2, e6, ei6, oi1
Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), アイ (ai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Quảng Đông: aai2, e6, ei6, oi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ôi, chao ôi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói đáng ghét — Vẻ cười nói vui sướng.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!