Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRNKG (卜口弓大土)
Unicode: U+8A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0