Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái:
⿰言利Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: YRHDN (卜口竹木弓)
Unicode:
U+8A97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận