Có 1 kết quả:

thành khẩn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chân thật và khẩn thiết. ◎Như: “tố nhân yếu thành khẩn” 做人要誠懇.
2. ☆Tương tự: “lão thật” 老實, “khẩn thiết” 懇切, “trung hậu” 忠厚, “thành chí” 誠摯, “thành thật” 誠實.
3. ★Tương phản: “giảo trá” 狡詐, “gian trá” 奸詐, “quyền trá” 權詐, “hiểm trá” 險詐, “hư phù” 虛浮, “hư ngụy” 虛偽.