1. Chân thật và khẩn thiết. ◎Như: “tố nhân yếu thành khẩn”
做人要誠懇.
2. ☆Tương tự: “lão thật”
老實, “khẩn thiết”
懇切, “trung hậu”
忠厚, “thành chí”
誠摯, “thành thật”
誠實.
3. ★Tương phản: “giảo trá”
狡詐, “gian trá”
奸詐, “quyền trá”
權詐, “hiểm trá”
險詐, “hư phù”
虛浮, “hư ngụy”
虛偽.