Có 3 kết quả:
duyệt • thuyết • thuế
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言兑
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YRCRU (卜口金口山)
Unicode: U+8AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, shuō ㄕㄨㄛ, tuō ㄊㄨㄛ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nôm: thót, thốt, thuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku)
Âm Hàn: 설, 세, 열
Âm Quảng Đông: syut3
Âm Nôm: thót, thốt, thuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku)
Âm Hàn: 설, 세, 열
Âm Quảng Đông: syut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói, giảng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 說.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.