Có 1 kết quả:

tiệp
Âm Hán Việt: tiệp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRJLO (卜口十中人)
Unicode: U+8AB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tiệp

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lắm miệng, nhiều lời.