Có 1 kết quả:
võng
Âm Hán Việt: võng
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言罔
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: YRBTV (卜口月廿女)
Unicode: U+8AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言罔
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: YRBTV (卜口月廿女)
Unicode: U+8AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lừa dối, lừa đảo
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 罔 nghĩa ① (bộ 网).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói điều không có. Nói vu.
Từ ghép 1