Có 1 kết quả:

sỉ
Âm Hán Việt: sỉ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: YRDOO (卜口木人人)
Unicode: U+8ABA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

sỉ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trả lời bậy, không rõ câu hỏi mà cũng trả lời — Dùng lời nói mà bịa đặt chuyện.