Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điều động
1
/1
調動
điều động
Từ điển trích dẫn
1. Thay đổi. ◇Ba Kim 巴金: “Nhân vi tha phụ thân đích công tác kinh thường điều động, tha cân trước tha đáo quá bất thiểu địa phương” 因為她父親的工作經常調動, 她跟著他到過不少地方 (Quan ư "Hải đích mộng" 關於海的夢).
2. Dời chuyển.
3. Huy động.
Bình luận
0