Có 1 kết quả:

điều tra

1/1

điều tra

phồn thể

Từ điển phổ thông

điều tra, kiểm tra, tìm hiểu

Từ điển trích dẫn

1. Khảo sát, xem xét (để tìm hiểu tình huống). ◎Như: “điều tra hộ khẩu” 調查戶口.