Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRDD (卜口木木)
Unicode: U+8AC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): よくいう (yokuiu)
Âm Quảng Đông: cam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0