Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Hán Việt: tiễn
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YRII (卜口戈戈)
Unicode: U+8AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): よくいう (yokuiu)
Âm Quảng Đông: zin2, zin3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiễn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giỏi ăn nói.