Có 2 kết quả:

phảphổ
Âm Hán Việt: phả, phổ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: YRTTC (卜口廿廿金)
Unicode: U+8AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄨˇ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phả

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc

phổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “phổ” 譜.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ phổ 譜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 譜.