Có 1 kết quả:
hàm
Âm Hán Việt: hàm
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言咸
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRIHR (卜口戈竹口)
Unicode: U+8AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言咸
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRIHR (卜口戈竹口)
Unicode: U+8AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ôn hoà, dịu dàng
2. thành thực
2. thành thực
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ôn hoà, dịu dàng;
② Thành thực: 至諴感神 Chí thành cảm đến thần.
② Thành thực: 至諴感神 Chí thành cảm đến thần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoà hợp êm đềm.