Có 2 kết quả:
kham • thầm
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言甚
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: YRTMV (卜口廿一女)
Unicode: U+8AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chén ㄔㄣˊ, shén ㄕㄣˊ
Âm Nôm: thầm, thòm, xầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Nôm: thầm, thòm, xầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Sính - 哀郢 (Khuất Nguyên)
• Đãng 1 - 蕩 1 (Khổng Tử)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuận An xuân vọng - 順安春望 (Thái Thuận)
• Đãng 1 - 蕩 1 (Khổng Tử)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuận An xuân vọng - 順安春望 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn thể