Có 1 kết quả:
hoàng
Âm Hán Việt: hoàng
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái: ⿰言皇
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: YRHAG (卜口竹日土)
Unicode: U+8AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái: ⿰言皇
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: YRHAG (卜口竹日土)
Unicode: U+8AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng như chữ 喤