Có 1 kết quả:
kiển
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄言
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: JTCR (十廿金口)
Unicode: U+8B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: kiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin2, hin1
Âm Nôm: kiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: gin2, hin1
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khó nói
2. lời nói ngay thẳng
2. lời nói ngay thẳng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nói lắp, nói không lưu lợi. ◎Như: “ngữ ngôn kiển sáp” 語言謇澀 nói năng ngượng nghịu, khó khăn.
2. (Tính) Thẳng thắn, chính trực. ◎Như: “đại thần hữu kiển ngạc chi tiết” 大臣有謇諤之節 bầy tôi lớn có cái khí tiết nói thẳng can vua.
3. (Trợ) Tiếng phát ngữ.
2. (Tính) Thẳng thắn, chính trực. ◎Như: “đại thần hữu kiển ngạc chi tiết” 大臣有謇諤之節 bầy tôi lớn có cái khí tiết nói thẳng can vua.
3. (Trợ) Tiếng phát ngữ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khó nói. Như ngữ ngôn kiển sáp 語言謇
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói lắp: 謇而徐言 Nói chậm vì nói lắp; 語言謇澁 Nói năng ngượng nghịu;
② Dũng cảm nói ra, nói thẳng: 有謇諤之節 Có khí tiết nói thẳng (để can vua);
③ Trợ từ đầu câu (phần lớn dùng trong Sở từ) (không dịch): 車既覆而馬顛兮,謇獨懷此異路 Xe và ngựa đều đã đổ hề, mà ta vẫn kiên trì theo con đường khác (Khuất Nguyên: Cửu chương).
② Dũng cảm nói ra, nói thẳng: 有謇諤之節 Có khí tiết nói thẳng (để can vua);
③ Trợ từ đầu câu (phần lớn dùng trong Sở từ) (không dịch): 車既覆而馬顛兮,謇獨懷此異路 Xe và ngựa đều đã đổ hề, mà ta vẫn kiên trì theo con đường khác (Khuất Nguyên: Cửu chương).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói lắp bắp, khó khăn — Ngay thẳng.