Có 1 kết quả:
ca
Âm Hán Việt: ca
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言哥
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: YRMRR (卜口一口口)
Unicode: U+8B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言哥
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: YRMRR (卜口一口口)
Unicode: U+8B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go1
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hát
2. bài hát, khúc ca
2. bài hát, khúc ca
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ca” 歌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ca 歌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歌 (bộ 欠).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ca 歌.