Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YROIR (卜口人戈口)
Unicode: U+8B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0