Có 1 kết quả:

trì
Âm Hán Việt: trì
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRSYJ (卜口尸卜十)
Unicode: U+8B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

trì

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đần độn, ăn nói chậm chạp.