Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giảng giá
1
/1
講價
giảng giá
Từ điển trích dẫn
1. Trả giá, mặc cả, thương lượng giá tiền. § Cũng nói “giảng giá tiền” 講價錢. ◇Vương Tây Ngạn 王西彥: “Thư thư chánh cân nhất cá lỗ tô đích lão dương xa phu giảng giá tiền” 姐姐正跟一個嚕囌的老洋車夫講價錢 (Cổ thành đích ưu uất 古城的憂鬱, Hựu lận 蹂躪).