Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giảng đường
1
/1
講堂
giảng đường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phòng dạy học. Nhà học — Phòng lớn dùng làm nơi nói chuyện cho đông người nghe.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Học Chính đường - 學正堂
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習
(
Đoàn Huyên
)
•
Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0