Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRMHF (卜口一竹火)
Unicode: U+8B1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan), セン (sen)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4