Có 1 kết quả:
dao
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言䍃
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YRBOU (卜口月人山)
Unicode: U+8B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.い (uta.i), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 요
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.い (uta.i), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 요
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao
2. ca dao
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dao” 謠.
Từ điển Thiều Chửu
① Câu vè, bài hát có chương có khúc gọi là ca 歌, không có chương có khúc gọi là dao 謡. Như phong dao, ca dao, v.v.
② Lời bịa đặt, như dao ngôn 謡言 lời nói bịa đặt.
② Lời bịa đặt, như dao ngôn 謡言 lời nói bịa đặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 謠.